DANH MỤC HÀNG HÓA
-HẠT, BỘT 65%, 70%- TRUNG QUỐC, NHẬT, ẤN ĐỘ
-TCCA - VIÊN, HẠT, BỘT - NHẬT , TRUNG QUỐC.
2.SODIUM SULFATE ANHYDROURS - NA2S04
- BỘT TRẮNG, pH 6-8, pH 9-11, TRUNG QUỐC
-99%, 99,2% - TRUNG QUỐC
-VÀNG CHANH, VÀNG NGHỆ, TRẮNG, 31%
-VIỆT NAM, TRUNG QUỐC, INDO
-VẢY, HẠT, 99%
-THÁI LAN, TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN.
6. FERRIC SULPHATE - FeSO4
-TRUNG QUỐC
- ANION, CATION, BỘT TRẮNG, LỎNG.
- ANH-KMR, HÀN QUỐC, TRUNG QUỐC.
-VIỆT NAM.
9. ALUMINIUM SULFATE-PHÈN ĐƠN - Al2SO4.18H2O
-VẢY MIẾNG, CỤC, HẠT NHỎ
-VIỆT NAM, TRUNG QUỐC, INDO
10. PHÈN KÉP KALI - K2SO4.AL2 (SO4)3.24H2O
-BỘT, CỤC
-VIỆT NAM, TQ
-XỬ LÝ NƯỚC
11. PHÈN KÉP AMON - AL2(SO4)3.(NH4)2SO4.24H2O
-VIET NAM, TQ
-XỬ LÝ NƯỚC
12. MELAMINE - C3N6H6
- TRUNG QUỐC.
13. SODIUM CHLORIDE - NaCL
-VIỆT NAM, THÁI LAN, TRUNG QUỐC.
14. ANTIFOAM
-ĐỨC
15.THUỐC TÍM- KMnO4
-TRUNG QUỐC
16.OXI- H2O2
-THÁI LAN
17. MAGNESIUM SULFATE - MGSO4.7H2O
-TRUNG QUỐC
18.NƯỚC JAVENT10% - NACLO
-VIỆT NAM
19. SODIUM SILICATE - NA2SIO3
- VIỆT NAM
20. URE 46%
-TRUNG QUỐC
21.HYDROGEN CHLORIDE - HCL 30%
- VIỆT NAM
22.IRON CHLORIDE - FECL3 40%
-HÀN QUỐC
23.SODIUM SACCHARIN - C7H4O3NSNAH2O
- TRUNG QUỐC
24.SODIUM BISULFITE - NAHSO3
- TẨY ĐƯỜNG
25.IRON OXIDE BLACK - FE3O4
- TRUNG QUỐC
26.LƯU HUỲNH 99,9%
- VIỆT NAM
27.ACETIC ACID - CH3COOH
-HÀN QUỐC
28 ACID NITRIC - HNO3 68%
-HÀN QUỐC
29.TRISODIUM PHOSPHATE -NA3PO4
-TRUNG QUỐC
30. CARBOXYL METHYL CELLULOSE
- TRUNG QUỐC, NHẬT
-VẢY MIẾNG, CỤC, HẠT NHỎ
-VIỆT NAM, TRUNG QUỐC, INDO
10. PHÈN KÉP KALI - K2SO4.AL2 (SO4)3.24H2O
-BỘT, CỤC
-VIỆT NAM, TQ
-XỬ LÝ NƯỚC
11. PHÈN KÉP AMON - AL2(SO4)3.(NH4)2SO4.24H2O
-VIET NAM, TQ
-XỬ LÝ NƯỚC
12. MELAMINE - C3N6H6
- TRUNG QUỐC.
13. SODIUM CHLORIDE - NaCL
-VIỆT NAM, THÁI LAN, TRUNG QUỐC.
14. ANTIFOAM
-ĐỨC
15.THUỐC TÍM- KMnO4
-TRUNG QUỐC
16.OXI- H2O2
-THÁI LAN
17. MAGNESIUM SULFATE - MGSO4.7H2O
-TRUNG QUỐC
18.NƯỚC JAVENT10% - NACLO
-VIỆT NAM
19. SODIUM SILICATE - NA2SIO3
- VIỆT NAM
20. URE 46%
-TRUNG QUỐC
21.HYDROGEN CHLORIDE - HCL 30%
- VIỆT NAM
22.IRON CHLORIDE - FECL3 40%
-HÀN QUỐC
23.SODIUM SACCHARIN - C7H4O3NSNAH2O
- TRUNG QUỐC
24.SODIUM BISULFITE - NAHSO3
- TẨY ĐƯỜNG
25.IRON OXIDE BLACK - FE3O4
- TRUNG QUỐC
26.LƯU HUỲNH 99,9%
- VIỆT NAM
27.ACETIC ACID - CH3COOH
-HÀN QUỐC
28 ACID NITRIC - HNO3 68%
-HÀN QUỐC
29.TRISODIUM PHOSPHATE -NA3PO4
-TRUNG QUỐC
30. CARBOXYL METHYL CELLULOSE
- TRUNG QUỐC, NHẬT
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét