HÓA CHẤT - CHEM
Trang
Trang Chủ - Home
Sản Phẩm -Product
Liên Hệ - CONTACT
Thứ Ba, 9 tháng 7, 2013
6. FERRIC SULPHATE - FeSO4
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
About
Followers
Popular Posts
8.ACID SULFURIC - H2SO4
ACID SULFURIC Tên: ACID SULFURIC - Công thức h...
11. PHÈN KÉP AMON - AL2(SO4)3.(NH4)2SO4.24H2O
PHÈN KÉP AMON Tên sản phẩm : Phèn kép Amon Công thức phân tử : AL2(SO4)3.(NH4)2SO4.24H2O Công dụng · Dùng...
12. MELAMINE - C3N6H6
MELAMINE Tên sản phẩm : MELAMINE Công thức hóa học : C3N6H6 Tính chất: - Là một loại ho...
10. PHÈN KÉP KALI - K2SO4.AL2 (SO4)3.24H2O
PHÈN KÉP- KALI Tên sản phẩm: : Phèn kép- Kali Công thức Phân tử : K2SO4.Al2...
4.POLY ALUMINIUM CHLORIDE - PAC-[Al2(OH)nCl6-n]m
POLY ALUMINIUM CHLORIDE Tên sản phẩm: PAC (Poly Aluminium Chloride) Công thức phân tử [Al2(OH)nCl6-n]m, thà...
7.POLYMER - POLYACRYAMIDE -PAM
POLYMER - POLYACRYAMIDE - PAM Tên sản phẩm: -Polymer Polyacryamide ( PAM ) -Polymer Anion - A1120, A1110 -Polymer Cation - C 1...
2.SODIUM SULFATE ANHYDROURS - NA2S04
6. FERRIC SULPHATE - FeSO4
1.CALCIUM HYPOCHLORIDE ( Ca(OCL)2 )
Calcium Hypochlorite 1.Sản phẩm : Calcium Hypochlorite Tên hóa học:Calcium Hypochlorite Công thức phân tử của sản phẩm: Ca(clo...
13. SODIUM CHLORIDE - NaCL
SODIUM CHLORIDE Tên sản phẩm: Sodium Chloride Công thức hóa học: NaCL Tính chất: - N...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét